Tên thiết bị |
Tóm tắt chức năng, thông số kỹ thuật |
---|---|
Máy đo điện trở tiếp địa |
– Hãng: Fluke – Model: 1625 – Chế độ đo: + RA (3 cực, 4 cực); + R~ (2 cực); |
Máy đo điện trở tiếp xúc |
– Hãng: Vareg – Model: VG – CS200 |
Hợp
bộ thử cao áp AC/DC |
– Hãng: Kharkov/Ukraina – Model: HVTS – 70/50 |
Máy thí nghiệm tỷ số biến |
– Hãng: NDB Tech – Model: RT-3D |
Máy đo đa năng thí nghiệm TU, TI |
– Hãng: Omicron – Model: CPC100 |
Máy đo điện áp đánh thủng |
– Hãng: Deltatronic – Model: Portatest 100A-2 |
Máy đo hàm lượng ẩm trong dầu |
– Hãng: Grabner Instruments – Model: MINIHYD |
Thiết bị phóng điện cục bộ |
– Hãng: Omicron – Model: MPD 600 |
Máy đo P, Q, U, I và góc pha |
– Hãng: Yokohama – Model: CW240 |
TeraOhm 5kV |
– Hãng: Metrel – Model: MI2077 |
Máy tạo dòng, áp 3 pha |
– Hãng: Francelog – Model: PTR233 |
Cầu đo điện trở một chiều |
– Hãng: Chauvin Arnoux – Model: C.A 6250 |
Thiết bị chụp sóng máy cắt |
– Hãng: Zensol – Model: CBA32P-8C+ MO-SD 100 |
Hợp bộ thử nghiệm điện áp xoay
chiều tăng cao |
– Hãng: Mỹ – Model: VLF-CM90F |
Thiết bị đo lưu lượng nước chảy
qua đường ống |
– Hãng: GREYLINE – Model: PTFM 1.0 |
Thiết bị tạo áp lực cầm tay |
– Hãng: Additel – Model: AD927 |
Hợp bộ thử nghiệm rơ le |
– Hãng: Omicron – Model: CMC356 |
Máy gia nhiệt |
– Hãng: Leister – Model: F32-EH |
Thiết bị tạo dòng, áp nhỏ |
– Hãng: Additel – Model: ADT221A |
Máy hiện sóng 2 kênh |
– Hãng: Agilent – Model: U1610A |
Thiết bị đo độ ẩm khí SF6 |
– Hãng: Alpha Moisture – Model: SADmini-Ex-PL-L |
Thiết bị hiệu chuẩn đa năng |
– Hãng: MEATEST – Model: M-142 |
Máy siêu âm mối hàn |
– Hãng: Olympus – Model: EPOCH600 |